Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Trẻ em (05 TTHC) | 4 | |
52 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Trẻ em (05 TTHC) | 2 | |
53 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em. | 1.004946.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Trẻ em (05 TTHC) | 4 | |
54 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ | 1.002192.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
55 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | 1.003943.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | .002150.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
57 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | 1.003564.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
58 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | 2.001088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
59 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.007922 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
60 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
61 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
62 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
63 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
64 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. | 1.000775.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
65 | Công nhận danh hiệu “Công dân kiểu mẫu” thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã tỉnh Thanh Hóa. | 1.007069 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
66 | Công nhận danh hiệu “Gia đình kiểu mẫu”. | 1.007067 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
67 | Công nhận danh hiệu “Tổ dân phố kiểu mẫu”. | 1.007066 | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng (09 TTHC) | 2 | |
68 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
69 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
70 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng phương tiện | 1.003930.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
71 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.006391.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
72 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
73 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
74 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 | |
75 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: đường thủy nội địa ( 10 TTHC) | 2 |