Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
82773

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
126Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác1.001109.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 1
127Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã1.001098.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
128Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001090.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
129Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001085.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 1
130Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001078.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
131Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001055.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
132Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng1.001028.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
133Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng 2.000509.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
134Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật1.001653.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)4
135Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật1.001699.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)1
136Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em1.001310.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
137Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn.2.000355.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
138Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện1.000674.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
139Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh.2.000286.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
140Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý). 1.007290Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)4
141Thủ tục “Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016 - 2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế”.2.000602.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
142Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng2.000744.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)4
143Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở2.000751.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)4
144Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng1.001731.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)4
145Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo bảo vệ khẩn cấp.1.001739.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
146Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.1.001753.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
147Thủ tục thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh1.001758.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
148Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng1.001776.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC)2
149Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích1.008838.000.00.00.H56Lĩnh vực Khoa học công nghệ và Môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen (01 TTHC)1
150Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải1.008603.000.00.00.H56Lĩnh vực Thuế (01 TTHC)1