Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân dội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ. | 1.002741.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
177 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng. | 1.002519.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
178 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. | 1.006779.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
179 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | 1.003423.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
180 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế. | 1.002440.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
181 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày. | 1.002429.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
182 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | 1.003351.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
183 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học. | 1.002410.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
184 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh. | 1.002377.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
185 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng LLVTND, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến. | 1.002363.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
186 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ. | 1.002305.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
187 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công với cách mạng từ trần. | 1.002271.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
188 | Thủ tục hưởng mai táng, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
189 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 4 | |
190 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ. | 2.001382.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Người có công (25 TTHC) | 2 | |
191 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội | 1.003622.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở (03 TTHC) | 3 | |
192 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở (03 TTHC) | 2 | |
193 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở (03 TTHC) | 2 | |
194 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng. | 1.008903.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 4 | |
195 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008902.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 4 | |
196 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | 1.008901.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thư viện (03 TTHC) | 4 | |
197 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Môi trường (01) | 2 | |
198 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
199 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.008195 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
200 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. | 1.008194 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 |